Có 2 kết quả:

废物 phế vật廢物 phế vật

1/2

phế vật

giản thể

Từ điển phổ thông

phế thải, rác thải

Bình luận 0

phế vật

phồn thể

Từ điển phổ thông

phế thải, rác thải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ bỏ đi.Đồ vô dụng.

Bình luận 0